Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dứt tình



verb
to break off

[dứt tình]
động từ
to break off friendship or love
Lượng trên dầu chẳng dứt tình (truyện Kiá»u )
If moved by love you won't let go of me



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.